Trang chủARH • WSE
add
Archicom SA
Giá đóng cửa hôm trước
43,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
42,80 zł - 44,40 zł
Phạm vi một năm
26,60 zł - 47,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T PLN
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
177,24
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,46 Tr | -92,16% |
Chi phí hoạt động | 43,93 Tr | 48,26% |
Thu nhập ròng | -32,22 Tr | -152,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,10 | -775,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,83 Tr | -140,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,68 Tr | -83,05% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 21,31% |
Tổng nợ | 1,90 T | 52,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,22 Tr | -152,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,92 Tr | -131,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | 98,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,21 Tr | 5,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,90 Tr | 56,09% |
Dòng tiền tự do | -144,14 Tr | -26,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
321