Trang chủARH • WSE
add
Archicom SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
41,00 zł - 42,00 zł
Phạm vi một năm
26,60 zł - 44,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T PLN
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,44 Tr | -77,77% |
Chi phí hoạt động | 51,04 Tr | 34,92% |
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | -82,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,02 | -21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,29 Tr | -87,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,58 Tr | -77,77% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 15,53% |
Tổng nợ | 1,57 T | 33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | -82,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,66 Tr | 379,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,52 Tr | -145,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,20 Tr | -125,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -102,27% |
Dòng tiền tự do | 114,83 Tr | 184,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
321