Trang chủARHCF • OTCMKTS
add
Alfresa Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 $
Phạm vi một năm
11,87 $ - 11,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
453,75 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,36 T | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 43,73 T | 4,17% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | 9,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,07 T | 9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,02 T | 29,89% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 5,76% |
Tổng nợ | 988,24 T | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | 9,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
12.517