Trang chủARHS • NASDAQ
add
Arhaus Inc
8,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 $
Mức chênh lệch một ngày
8,12 $ - 8,43 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 19,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,01 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 130,08 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | 21,29 Tr | -31,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -32,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -33,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,58 Tr | -21,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,45 Tr | -11,04% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 9,15% |
Tổng nợ | 862,57 Tr | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,29 Tr | -31,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,68 Tr | 52,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,85 Tr | 68,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -844,00 N | -210,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,99 Tr | 241,88% |
Dòng tiền tự do | 18,91 Tr | 285,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.450