Trang chủARHVF • OTCMKTS
add
Archer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 3,00 $
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,50 Tr | 31,63% |
Chi phí hoạt động | 76,80 Tr | 183,39% |
Thu nhập ròng | -29,60 Tr | -174,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,64 | -108,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,63 | -705,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,50 Tr | 8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,80 Tr | 30,31% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 17,90% |
Tổng nợ | 841,90 Tr | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,60 Tr | -174,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 Tr | -193,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,30 Tr | -31,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 Tr | 2.266,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -327,27% |
Dòng tiền tự do | -8,72 Tr | -169,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.940