Trang chủARI • ASX
add
Arika Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,42 N | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 448,64 N | 28,31% |
Thu nhập ròng | -284,83 N | -100,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 N | -64,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -441,75 N | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | -35,45% |
Tổng tài sản | 16,55 Tr | 51,55% |
Tổng nợ | 600,90 N | -26,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,83 N | -100,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,28 N | 39,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,88 N | -212,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 199,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 1.086,56% |
Dòng tiền tự do | -727,05 N | -51,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1