Trang chủARI • NYSE
add
Apollo Commercial Real Estate Financ Inc
10,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,10 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 16:01:48 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
10,02 $ - 10,16 $
Phạm vi một năm
8,44 $ - 11,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
976,06 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,71 Tr | -15,56% |
Chi phí hoạt động | 18,35 Tr | 2,15% |
Thu nhập ròng | 40,65 Tr | -12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,69 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -261,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,56 Tr | 47,36% |
Tổng tài sản | 8,41 T | -9,52% |
Tổng nợ | 6,54 T | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,65 Tr | -12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,93 Tr | 61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 586,30 Tr | 473,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,48 Tr | -1.300,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,11 Tr | 249,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web