Trang chủARIC • CVE
add
Awale Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 313,84 N | 0,78% |
Thu nhập ròng | -348,58 N | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,95 N | 3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 Tr | 755,41% |
Tổng tài sản | 14,79 Tr | 118,63% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 185,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,58 N | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,97 N | -5,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 801,16 N | 1.083,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,07 N | -93,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 352,55 N | 347,99% |
Dòng tiền tự do | -578,71 N | 58,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web