Trang chủARIES • NSE
add
Aries Agro Ltd (CN)
Giá đóng cửa hôm trước
300,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
284,10 ₹ - 310,85 ₹
Phạm vi một năm
192,10 ₹ - 406,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T INR
Số lượng trung bình
55,71 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 568,85 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | 115,83 Tr | 48,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 29,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,46 Tr | 15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,07 Tr | 217,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,83 Tr | 48,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.123