Trang chủARIHANTCAP • NSE
add
Arihant Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,57 ₹ - 100,25 ₹
Phạm vi một năm
49,20 ₹ - 124,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T INR
Số lượng trung bình
815,74 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,60 Tr | 30,93% |
Chi phí hoạt động | 112,06 Tr | 51,71% |
Thu nhập ròng | 199,40 Tr | 35,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,30 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 T | 40,34% |
Tổng tài sản | 9,89 T | 33,05% |
Tổng nợ | 6,19 T | 33,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,40 Tr | 35,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
277