Trang chủARII • IDX
add
Atlas Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
234,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
196,00 Rp - 432,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
857,75 T IDR
Số lượng trung bình
198,53 N
Tỷ số P/E
38,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,70 Tr | 34,44% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | 39,84% |
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 2.120,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 1.541,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 Tr | -63,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,26 Tr | 25,64% |
Tổng tài sản | 622,73 Tr | 18,00% |
Tổng nợ | 551,07 Tr | 20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 2.120,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,81 Tr | -2,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,20 Tr | -128,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 Tr | 157,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 Tr | -7,60% |
Dòng tiền tự do | 10,91 Tr | 576,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
297