Trang chủARII • IDX
add
Atlas Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
230,00 Rp - 238,00 Rp
Phạm vi một năm
190,00 Rp - 432,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
843,47 T IDR
Số lượng trung bình
193,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,81 Tr | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | -12,20% |
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -49,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,48 | -31,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,26 Tr | 1.701,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 Tr | 136,90% |
Tổng tài sản | 592,50 Tr | 24,38% |
Tổng nợ | 525,64 Tr | 29,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,90 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -49,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,26 Tr | 873,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,14 Tr | -612,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | -737,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 N | -103,31% |
Dòng tiền tự do | -543,62 N | -103,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
444