Trang chủARIN • TLV
add
Ari Real Estate Arena Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
288,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
287,70 ILA - 294,00 ILA
Phạm vi một năm
185,00 ILA - 294,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
935,62 Tr ILS
Số lượng trung bình
305,87 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,28 Tr | -24,95% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | -67,01% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -82,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -76,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,74 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,49 Tr | 25,95% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 12,33% |
Tổng nợ | 1,58 T | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -82,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,93 Tr | -30,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,58 Tr | 37,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,87 Tr | -76,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,77 Tr | -308,87% |
Dòng tiền tự do | -438,88 N | -100,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
20