Trang chủARIN • TLV
add
Ari Real Estate Arena Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
202,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
198,50 ILA - 202,30 ILA
Phạm vi một năm
185,00 ILA - 290,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
637,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
969,03 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,27 Tr | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 2.061,39% |
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | -69,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -67,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,55 Tr | -24,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,67 Tr | -47,30% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 25,35% |
Tổng nợ | 1,40 T | 42,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | -69,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,99 Tr | 155,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,49 Tr | -0,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -133,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,63 Tr | -49,33% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -115,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
19