Trang chủARIN • TLV
add
Ari Real Estate Arena Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
261,80 ILA - 268,90 ILA
Phạm vi một năm
185,00 ILA - 286,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
862,53 Tr ILS
Số lượng trung bình
231,42 N
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,09 Tr | 103,62% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -41,81% |
Thu nhập ròng | 96,55 Tr | 1.575,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 192,75 | 723,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,14 Tr | 230,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,23 Tr | 336,20% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 36,25% |
Tổng nợ | 1,51 T | 52,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,55 Tr | 1.575,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,26 Tr | 65,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,27 Tr | -582,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,25 Tr | 808,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,24 Tr | 560,96% |
Dòng tiền tự do | -143,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
20