Trang chủARIS • NYSE
add
Aris Water Solutions Inc
25,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,35 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 16:11:40 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,53 $
Mức chênh lệch một ngày
25,27 $ - 25,88 $
Phạm vi một năm
13,34 $ - 33,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
802,97 N
Tỷ số P/E
30,75
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,49 Tr | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 41,12 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -2,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 2,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,05 Tr | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,57 Tr | 18,98% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 5,72% |
Tổng nợ | 668,68 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | -115,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,27 Tr | -13,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,01 Tr | 389,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | -126,29% |
Dòng tiền tự do | -32,60 Tr | -190,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
276