Trang chủARIS • NYSE
add
Aris Water Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,37 $
Mức chênh lệch một ngày
25,55 $ - 26,75 $
Phạm vi một năm
13,34 $ - 33,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T USD
Số lượng trung bình
816,18 N
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,61 Tr | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 38,37 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 5,78 Tr | 7,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 11,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,65 Tr | 7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,67 Tr | 466,32% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 5,94% |
Tổng nợ | 684,83 Tr | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 Tr | 7,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,65 Tr | 115,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,53 Tr | -54,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,21 Tr | -4,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 Tr | 78,63% |
Dòng tiền tự do | 54,17 Tr | 270,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
276