Trang chủARIS • TSE
add
Aris Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 5,83 $
Phạm vi một năm
3,68 $ - 6,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T CAD
Số lượng trung bình
449,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,72 Tr | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 20,02 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -114,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | -112,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,69 Tr | -0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,30 Tr | -61,91% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 43,36% |
Tổng nợ | 736,43 Tr | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -114,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,12 Tr | -30,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,50 Tr | -72,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,40 Tr | 18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,35 Tr | -1.079,49% |
Dòng tiền tự do | -23,17 Tr | -429,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.326