Trang chủARISINFRA • NSE
add
Arisinfra Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,70 ₹ - 149,89 ₹
Phạm vi một năm
136,00 ₹ - 208,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T INR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
406,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 212,46 Tr | 60,07% |
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | 93,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | 93,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,69 Tr | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 177,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 86,48% |
Tổng tài sản | 6,97 T | 41,37% |
Tổng nợ | 4,61 T | 31,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | 93,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 686,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
224