Trang chủARJN • CVE
add
Aranjin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,24 N | -74,27% |
Thu nhập ròng | -72,54 N | 80,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,53 N | -63,35% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 129,40% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -76,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,54 N | 80,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,32 N | -217,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,93 N | 33,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,26 N | -800,81% |
Dòng tiền tự do | -14,84 N | -110,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web