Trang chủARJN • CVE
add
Aranjin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,57 N CAD
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 603,98% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -73,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -245,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,82 N | -30,50% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | 28,47% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 51,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -188,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.062,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -73,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,61 N | 80,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,68 N | -100,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,19 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,90 N | 191,86% |
Dòng tiền tự do | 563,98 N | 1.372,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web