Trang chủARK • KLSE
add
ARK Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
837,00
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,82 Tr | 1.078,81% |
Chi phí hoạt động | 732,00 N | 544,32% |
Thu nhập ròng | 220,00 N | -55,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -96,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,00 N | -57,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -74,37% |
Tổng tài sản | 94,77 Tr | 39,96% |
Tổng nợ | 70,10 Tr | 33,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,00 N | -55,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | 133,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 N | -200,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 131,76% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 19,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
8