Trang chủARK • KLSE
add
ARK Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 Tr | -53,18% |
Chi phí hoạt động | 520,00 N | 28,40% |
Thu nhập ròng | 406,00 N | -68,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,00 N | -68,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -93,55% |
Tổng tài sản | 53,26 Tr | -26,89% |
Tổng nợ | 28,81 Tr | -50,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,00 N | -68,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,00 N | -96,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 97,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,00 N | -96,78% |
Dòng tiền tự do | 34,75 N | -99,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
8