Trang chủARK • LON
add
Arkle Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,32 GBX - 0,32 GBX
Phạm vi một năm
0,17 GBX - 0,57 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 933,62 N | 1.341,75% |
Thu nhập ròng | -921,88 N | -598,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -491,13 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,30 N | -70,02% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | -37,88% |
Tổng nợ | 615,00 N | 19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,88 N | -598,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -712,00 | 99,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,68 N | -122,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 | -100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,89 N | -604,70% |
Dòng tiền tự do | 230,78 N | 419,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web