Trang chủARKA • IDX
add
Arkha Jayanti Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,99 T IDR
Số lượng trung bình
785,30 N
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,46 T | 30,88% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | -26,25% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -55,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,24 T | -18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -24,26% |
Tổng tài sản | 421,75 T | -9,28% |
Tổng nợ | 307,07 T | -13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 T | -38,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,26 T | -26,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | 25,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | -131,65% |
Dòng tiền tự do | -2,69 T | -66,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
86