Trang chủARKADE • NSE
add
Arkade Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
193,23 ₹ - 197,00 ₹
Phạm vi một năm
128,15 ₹ - 204,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,24 T INR
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 6,97% |
Chi phí hoạt động | 170,44 Tr | 18,86% |
Thu nhập ròng | 332,63 Tr | 69,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,30 | 58,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,21 Tr | 66,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 991,26% |
Tổng tài sản | 12,51 T | 117,50% |
Tổng nợ | 3,67 T | 45,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,63 Tr | 69,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web