Trang chủARKO • IDX
add
Arkora Hydro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
905,00 Rp - 930,00 Rp
Phạm vi một năm
675,00 Rp - 1.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 NT IDR
Số lượng trung bình
295,66 N
Tỷ số P/E
64,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,40 T | 70,85% |
Chi phí hoạt động | 24,32 T | 896,54% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | -87,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,59 T | -181,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,30 T | -44,93% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 13,92% |
Tổng nợ | 867,73 T | 23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 451,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | -87,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | -91,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,56 T | 39,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,94 T | -28,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,06 T | -184,06% |
Dòng tiền tự do | -46,29 T | -24,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
179