Trang chủARKO • IDX
add
Arkora Hydro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 Rp - 1.100,00 Rp
Phạm vi một năm
655,00 Rp - 1.315,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 NT IDR
Số lượng trung bình
860,85 N
Tỷ số P/E
92,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,18 T | 137,87% |
Chi phí hoạt động | 12,22 T | 25,50% |
Thu nhập ròng | 9,83 T | -20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,48 | -66,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,01 T | 118,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,88 T | -50,64% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 18,32% |
Tổng nợ | 805,05 T | 27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,83 T | -20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,19 T | -1.487,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,60 T | 239,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,57 T | 319,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,02 T | -5.534,93% |
Dòng tiền tự do | -6,43 T | -176,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
153