Trang chủARKO • NASDAQ
add
Arko Corp.
4,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,03 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:03:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,88 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,59 Tr USD
Số lượng trung bình
643,36 N
Tỷ số P/E
31,18
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 292,41 Tr | -2,51% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -313,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -102,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,16 Tr | -17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,09 Tr | 20,30% |
Tổng tài sản | 3,62 T | -0,81% |
Tổng nợ | 3,24 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -313,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,73 Tr | -60,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,92 Tr | -1,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,43 Tr | -408,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,60 Tr | -226,80% |
Dòng tiền tự do | -9,17 Tr | -240,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.772