Trang chủARKOW • NASDAQ
add
Arko Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
812,68 Tr USD
Số lượng trung bình
10,29 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -13,07% |
Chi phí hoạt động | 290,63 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | 9,67 Tr | -54,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -48,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -59,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,37 Tr | -2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,83 Tr | 42,97% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -0,85% |
Tổng nợ | 3,31 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,67 Tr | -54,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,16 Tr | 232,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,29 Tr | -0,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,91 Tr | 33,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,97 Tr | 558,09% |
Dòng tiền tự do | 78,66 Tr | 563,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.481