Trang chủARKR • NASDAQ
add
Ark Restaurants Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,24 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
8,25 $ - 17,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,73 Tr USD
Số lượng trung bình
5,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,72 Tr | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | -9,26 Tr | -538,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,31 | -579,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -615,00 N | -324,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | 6,84% |
Tổng tài sản | 141,89 Tr | -16,31% |
Tổng nợ | 104,34 Tr | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,26 Tr | -538,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,00 N | 194,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,00 N | 21,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | -47,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -15,61% |
Dòng tiền tự do | 759,88 N | 88,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.554