Trang chủARKR • NASDAQ
add
Ark Restaurants Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 $
Mức chênh lệch một ngày
9,99 $ - 10,50 $
Phạm vi một năm
9,75 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,84 Tr USD
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,40 Tr | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 10,03 Tr | -7,39% |
Thu nhập ròng | 640,00 N | -79,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -79,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 Tr | -7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 Tr | -18,01% |
Tổng tài sản | 166,53 Tr | -10,95% |
Tổng nợ | 117,28 Tr | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,00 N | -79,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 Tr | -33,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -608,00 N | 38,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 80,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 127,02% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | -16,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.697