Trang chủARL • ASX
add
Ardea Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
75,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,90 N | -81,14% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -19,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 N | -536,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -83,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,28 Tr | -32,32% |
Tổng tài sản | 77,15 Tr | 28,43% |
Tổng nợ | 25,68 Tr | 1.335,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -19,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | -124,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 Tr | -299,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,36 Tr | 25,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -782,19 N | -117,42% |
Dòng tiền tự do | -9,23 Tr | -345,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web