Trang chủARL • NYSE
add
American Realty Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 $
Mức chênh lệch một ngày
13,14 $ - 13,83 $
Phạm vi một năm
9,43 $ - 22,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,24 Tr USD
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,85 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 6,84 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 69,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,02 | 76,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | -10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,80 Tr | -74,77% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 2,23% |
Tổng nợ | 239,44 Tr | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 805,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 69,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,41 Tr | -291,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,63 Tr | -243,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,60 Tr | 1.171,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 Tr | -160,34% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | -162,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web