Trang chủARLSF • OTCMKTS
add
Argo Living Soils Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,96 N | -59,49% |
Thu nhập ròng | -170,00 N | 62,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,96 N | 60,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,35 N | -12,68% |
Tổng tài sản | 120,98 N | -12,37% |
Tổng nợ | 85,01 N | 179,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -425,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.931,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,00 N | 62,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,17 N | 9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,15 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,98 N | 127,56% |
Dòng tiền tự do | -113,64 N | -363,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web