Trang chủARM • BME
add
Arima Real Estate SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 €
Mức chênh lệch một ngày
8,32 € - 8,32 €
Phạm vi một năm
5,85 € - 8,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
217,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 34,52% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | 24,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,69 | 43,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,50 N | 158,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 Tr | 31,40% |
Tổng tài sản | 398,37 Tr | -10,32% |
Tổng nợ | 115,86 Tr | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | 24,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 61,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,31 Tr | 130,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -112,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | 111,53% |
Dòng tiền tự do | -517,38 N | 40,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
13