Trang chủARMGD • IST
add
Armada Gida Ticaret Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
34,14 ₺ - 35,26 ₺
Phạm vi một năm
28,80 ₺ - 42,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T TRY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -9,95% |
Chi phí hoạt động | 198,75 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | 189,23 Tr | 95,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 116,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,07 Tr | 729,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 215,37% |
Tổng tài sản | 10,88 T | — |
Tổng nợ | 6,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,23 Tr | 95,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | 387,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,41 Tr | 42,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,45 Tr | -162,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 561,79% |
Dòng tiền tự do | 986,84 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
343