Trang chủARML3 • BVMF
add
Armac Locacao Logistica e Servicos SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,70 R$ - 8,17 R$
Phạm vi một năm
7,10 R$ - 17,67 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T BRL
Số lượng trung bình
921,34 N
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,98 Tr | 38,23% |
Chi phí hoạt động | 51,18 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | 56,94 Tr | 18,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | -13,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,73 Tr | 12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 42,68% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 28,71% |
Tổng nợ | 3,81 T | 38,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,94 Tr | 18,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,50 Tr | -11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,80 Tr | 141,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,09 Tr | -48,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,21 Tr | 137,08% |
Dòng tiền tự do | 76,97 Tr | -35,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.000