Trang chủARMN • NYSEAMERICAN
add
Aris Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 $
Mức chênh lệch một ngày
6,87 $ - 7,01 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CAD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,46 Tr | 73,62% |
Chi phí hoạt động | 31,90 Tr | 96,36% |
Thu nhập ròng | -16,90 Tr | -395,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,30 | -270,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 237,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,27 Tr | 176,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 238,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,16 Tr | 154,95% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 21,21% |
Tổng nợ | 974,00 Tr | 36,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,90 Tr | -395,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,72 Tr | 559,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,32 Tr | -0,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,01 Tr | 210,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,33 Tr | 372,19% |
Dòng tiền tự do | 65,52 Tr | 308,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.801