Trang chủARMN • NYSEAMERICAN
add
Aris Mining Corp
4,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)-0,011
4,81 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 $
Mức chênh lệch một ngày
4,69 $ - 4,89 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 5,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T CAD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,18 Tr | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 16,25 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | -30,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -35,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,33 Tr | -17,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,66 Tr | -43,24% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 46,57% |
Tổng nợ | 711,90 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | -30,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,39 Tr | 33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,26 Tr | -84,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,27 Tr | 956,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,84 Tr | -72,20% |
Dòng tiền tự do | -32,05 Tr | -123,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.326