Trang chủARMP • NYSEAMERICAN
add
Armata Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,14 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 4,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,85 Tr USD
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | 142,69% |
Chi phí hoạt động | 12,41 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | 82,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,36 | 92,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,44 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 Tr | -28,45% |
Tổng tài sản | 98,24 Tr | -12,88% |
Tổng nợ | 149,21 Tr | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | 82,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,86 Tr | 8,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,00 N | 90,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 Tr | -179,82% |
Dòng tiền tự do | -7,42 Tr | 34,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66