Trang chủARMP • NYSEAMERICAN
add
Armata Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,45 Tr USD
Số lượng trung bình
22,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -19,18% |
Chi phí hoạt động | -21,95 Tr | -1,10% |
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 113,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 210,53 | 116,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 23,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,16 Tr | -9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 Tr | -31,29% |
Tổng tài sản | 86,44 Tr | -12,12% |
Tổng nợ | 134,46 Tr | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 113,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,93 Tr | 2,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,00 N | 103,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,85 Tr | 25,51% |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | -69,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60