Trang chủARMT34 • BVMF
add
ArcelorMittal
Giá đóng cửa hôm trước
73,71 R$
Mức chênh lệch một ngày
72,52 R$ - 74,45 R$
Phạm vi một năm
58,75 R$ - 79,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 T USD
Số lượng trung bình
714,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,20 T | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 646,00 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | -69,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -66,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -38,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -21,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | -19,00% |
Tổng tài sản | 93,17 T | -0,61% |
Tổng nợ | 37,80 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | -69,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | 10,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | -90,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -533,00 Tr | -622,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -840,00 Tr | -362,50% |
Dòng tiền tự do | 288,12 Tr | -66,24% |
Giới thiệu
ArcelorMittal S.A. là một tập đoàn thép đa quốc gia có trụ sở chính ở thành phố Luxembourg, được thành lập năm 2006 khi hãng Mittal Steel của Ấn Độ thâu tóm và sáp nhập hãng Arcelor. ArcelorMittal là nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới với sản lượng thép thô hằng năm đạt 92.5 triệu tấn từ năm 2018. ArcelorMittal xếp thứ 123 trong xếp hạng 500 doanh nghiệp lớn nhất toàn cầu của Fortune Global 500 năm 2017 Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
126.756