Trang chủARMY • IDX
add
Armidian Karyatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,07 T | -26,13% |
Chi phí hoạt động | 11,95 T | -12,15% |
Thu nhập ròng | 21,62 T | 20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,72 | 62,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,27 T | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | -77,47% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | -5,89% |
Tổng nợ | 270,62 T | -32,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,62 T | 20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,55 T | -80,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,44 T | 54,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,25 T | 81,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,64 T | 12,43% |
Dòng tiền tự do | 32,99 T | 173,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3