Trang chủARN • ASX
add
Aldoro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
267,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 184,64% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -404,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -363,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | 20,20% |
Tổng tài sản | 12,03 Tr | -5,99% |
Tổng nợ | 53,14 N | -70,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -404,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,38 N | 51,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 213,25 N | 131,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,13 N | 670,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,75 N | 143,96% |
Dòng tiền tự do | -468,57 N | 42,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web