Trang chủARNA • IDX
add
Arwana Citramulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
590,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
585,00 Rp - 615,00 Rp
Phạm vi một năm
560,00 Rp - 800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 NT IDR
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,65 T | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 81,73 T | -6,68% |
Thu nhập ròng | 105,00 T | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | -8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,49 T | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,66 T | -15,54% |
Tổng tài sản | 2,78 NT | 3,46% |
Tổng nợ | 814,52 T | -22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 T | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,03 T | 20,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,70 T | -1.411,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,63 T | -25,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,77 T | -39,13% |
Dòng tiền tự do | 54,24 T | -86,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.560