Trang chủARNA • IDX
add
Arwana Citramulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
750,00 Rp - 775,00 Rp
Phạm vi một năm
560,00 Rp - 785,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 NT IDR
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,27 T | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 68,48 T | -7,96% |
Thu nhập ròng | 98,35 T | 0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,85 T | -3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,30 T | -20,62% |
Tổng tài sản | 2,42 NT | -2,51% |
Tổng nợ | 732,55 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,35 T | 0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,42 T | 0,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,99 T | 76,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,29 T | -598,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,77 T | -778,35% |
Dòng tiền tự do | -273,17 T | -328,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.326