Trang chủAROC • NYSE
add
Archrock Inc
25,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,22 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 17:56:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 $
Mức chênh lệch một ngày
24,54 $ - 25,29 $
Phạm vi một năm
17,27 $ - 30,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
21,17
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,16 Tr | 29,30% |
Chi phí hoạt động | 94,83 Tr | 27,28% |
Thu nhập ròng | 70,85 Tr | 74,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,41 | 35,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 52,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,90 Tr | 49,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | 318,70% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 48,89% |
Tổng nợ | 2,61 T | 46,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,85 Tr | 74,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,63 Tr | -16,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,03 Tr | -90,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,82 Tr | 193,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,00 N | 327,32% |
Dòng tiền tự do | -77,70 Tr | -701,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2015
Trang web
Nhân viên
1.300