Trang chủAROC • STO
add
AroCell AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,48 kr - 0,51 kr
Phạm vi một năm
0,30 kr - 0,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
114,05 Tr SEK
Số lượng trung bình
183,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,27 Tr | 29,71% |
Chi phí hoạt động | 16,10 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | 15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,47 | 35,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | 50,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,70 Tr | -15,37% |
Tổng tài sản | 152,88 Tr | -25,25% |
Tổng nợ | 12,83 Tr | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | 15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 Tr | 218,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,00 N | -519,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 Tr | 197,92% |
Dòng tiền tự do | -3,83 Tr | 52,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
22