Trang chủAROGRANITE • NSE
add
Aro Granite Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,21 ₹ - 41,47 ₹
Phạm vi một năm
31,08 ₹ - 64,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
619,65 Tr INR
Số lượng trung bình
22,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,14 Tr | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 129,41 Tr | 42,56% |
Thu nhập ròng | 225,00 N | 104,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 105,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,11 Tr | -91,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,80 Tr | -6,94% |
Tổng tài sản | 4,20 T | -5,59% |
Tổng nợ | 2,34 T | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,00 N | 104,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
248