Trang chủAROW • NASDAQ
add
Arrow Financial Corporation
33,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,45 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,70 $
Mức chênh lệch một ngày
32,95 $ - 33,48 $
Phạm vi một năm
21,50 $ - 34,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,92 Tr USD
Số lượng trung bình
41,91 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,64 Tr | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 23,40 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | 15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,18 | 7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 15,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,24 Tr | 13,10% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 3,24% |
Tổng nợ | 4,02 T | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | 15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,42 Tr | -15,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,70 Tr | 162,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,77 Tr | -39,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,89 Tr | 15,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1851
Trang web
Nhân viên
537