Trang chủAROW • NASDAQ
add
Arrow Financial Corp
24,74 $
Trước giờ mở cửa:(0,32%)+0,080
24,82 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 06:41:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,21 $
Mức chênh lệch một ngày
24,43 $ - 25,10 $
Phạm vi một năm
22,08 $ - 34,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,51 Tr USD
Số lượng trung bình
47,93 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,06 Tr | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 25,17 Tr | 11,30% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -42,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | -39,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 2,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,20 Tr | 8,76% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 3,27% |
Tổng nợ | 3,91 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -42,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 Tr | 134,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,12 Tr | -4.835,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,04 Tr | 24,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,54 Tr | -21,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1851
Trang web
Nhân viên
554