Trang chủARP • STO
add
ARCTIC PAPER SA
Giá đóng cửa hôm trước
43,78 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,50 kr - 44,20 kr
Phạm vi một năm
41,54 kr - 65,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T PLN
Số lượng trung bình
13,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,28 Tr | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 111,93 Tr | 14,00% |
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | -40,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | -37,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,35 Tr | -37,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,46 Tr | -48,57% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -0,51% |
Tổng nợ | 940,67 Tr | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | -40,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -101,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 Tr | -227,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,43 Tr | 767,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,21 Tr | -128,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1740
Trang web
Nhân viên
1.500