Trang chủARPL • STO
add
Arla Plast AB
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
50,60 kr - 54,20 kr
Phạm vi một năm
37,20 kr - 60,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T SEK
Số lượng trung bình
9,24 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,00 Tr | 49,11% |
Chi phí hoạt động | 46,20 Tr | 37,91% |
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -16,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,40 Tr | 5,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,40 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 30,29% |
Tổng nợ | 467,20 Tr | 84,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,30 Tr | -116,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,00 N | -125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | -77,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -106,20% |
Dòng tiền tự do | -8,15 Tr | -116,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
390