Trang chủARPT • TLV
add
Airport City Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.145,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.081,00 ILA - 6.198,00 ILA
Phạm vi một năm
5.011,00 ILA - 6.408,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T ILS
Số lượng trung bình
119,30 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,00 Tr | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 18,78 Tr | 59,08% |
Thu nhập ròng | 167,93 Tr | 31,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,76 | 26,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,18 Tr | -3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 7,73% |
Tổng tài sản | 18,76 T | 1,06% |
Tổng nợ | 8,89 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,93 Tr | 31,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,57 Tr | -5,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,96 Tr | -221,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,46 Tr | 156,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,48 Tr | 384,73% |
Dòng tiền tự do | 17,32 Tr | -80,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
126