Trang chủARPT • TLV
add
Airport City Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.108,00 ILA - 6.315,00 ILA
Phạm vi một năm
5.050,00 ILA - 6.408,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T ILS
Số lượng trung bình
157,32 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,12 Tr | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | -44,21% |
Thu nhập ròng | 180,70 Tr | 49,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,50 | 36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,78 Tr | 12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 14,61% |
Tổng tài sản | 18,78 T | 1,77% |
Tổng nợ | 8,68 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,70 Tr | 49,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,51 Tr | -28,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,38 Tr | -40,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,52 Tr | 11,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,79 Tr | -32,21% |
Dòng tiền tự do | 10,61 Tr | -86,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
125