Trang chủARPT • TLV
add
Airport City Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.425,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.367,00 ILA - 5.450,00 ILA
Phạm vi một năm
5.011,00 ILA - 6.530,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T ILS
Số lượng trung bình
157,75 N
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,57 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 11,95 Tr | -68,29% |
Thu nhập ròng | 73,84 Tr | 44,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | 41,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,37 Tr | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -24,34% |
Tổng tài sản | 18,25 T | -3,70% |
Tổng nợ | 8,57 T | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,84 Tr | 44,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,11 Tr | 11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,86 Tr | -79,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,43 Tr | -218,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,91 Tr | -137,41% |
Dòng tiền tự do | 45,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
126