Trang chủARQ • CNSX
add
Argo Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,15 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,93 N | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 280,88 N | -49,20% |
Thu nhập ròng | -122,68 N | -7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,30 | 8,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,38 N | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,92 N | 287,13% |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | 18,84% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,68 N | -7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,44 N | 174,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,47 N | 42,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,03 N | -101,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,94 N | 607,51% |
Dòng tiền tự do | 405,14 N | 5.266,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web