Trang chủARQ • NASDAQ
add
Arq Inc
5,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,71 $
Đóng cửa: 4 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,47 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 5,78 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 8,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,53 Tr USD
Số lượng trung bình
283,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,40 Tr | 24,26% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | -9,39% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 66,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,75 | 72,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,00 N | 107,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,48 Tr | -51,54% |
Tổng tài sản | 248,58 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 58,98 Tr | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 66,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 Tr | 14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,20 Tr | -153,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,33 Tr | 3.376,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,82 Tr | 40,71% |
Dòng tiền tự do | -18,27 Tr | -105,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
172