Trang chủARQQW • NASDAQ
add
Arqit Quantum Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,69 Tr USD
Số lượng trung bình
79,82 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,50 N | 526,32% |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -38,23% |
Thu nhập ròng | -23,84 Tr | -118,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,06 N | 65,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,52 Tr | 40,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,33 Tr | -48,61% |
Tổng tài sản | 41,80 Tr | -63,48% |
Tổng nợ | 26,47 Tr | -22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,84 Tr | -118,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,33 Tr | -142,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | 97,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,50 N | -99,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,56 Tr | -209,93% |
Dòng tiền tự do | -6,99 Tr | 49,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
147