Trang chủARQT • NASDAQ
add
Arcutis Biotherapeutics Inc
10,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)+0,070
10,21 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 $
Mức chênh lệch một ngày
10,05 $ - 10,37 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 13,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,76 Tr | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 78,32 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | -41,54 Tr | 7,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,81 | 20,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | 54,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,63 Tr | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,56 Tr | 45,55% |
Tổng tài sản | 437,35 Tr | 49,29% |
Tổng nợ | 280,71 Tr | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,54 Tr | 7,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,69 Tr | 21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,78 Tr | 86,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,00 N | -54,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,58 Tr | 2.045,99% |
Dòng tiền tự do | -16,51 Tr | 37,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
296