Trang chủARQT • NASDAQ
add
Arcutis Biotherapeutics Inc
14,61 $
Sau giờ giao dịch:(2,63%)+0,38
14,99 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:27:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 $
Mức chênh lệch một ngày
14,21 $ - 14,77 $
Phạm vi một năm
6,99 $ - 17,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,36 Tr | 427,58% |
Chi phí hoạt động | 72,09 Tr | -0,50% |
Thu nhập ròng | -10,79 Tr | 83,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,12 | 96,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,17 Tr | 88,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,96 Tr | -16,15% |
Tổng tài sản | 348,89 Tr | 2,20% |
Tổng nợ | 191,35 Tr | -24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,79 Tr | 83,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -748,00 N | 98,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,88 Tr | 156,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,41 Tr | -198,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,52 Tr | -233,02% |
Dòng tiền tự do | -10,02 Tr | 69,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342