Trang chủARQT • NASDAQ
add
Arcutis Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 $
Mức chênh lệch một ngày
13,66 $ - 14,40 $
Phạm vi một năm
7,86 $ - 17,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T USD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,85 Tr | 32,84% |
Chi phí hoạt động | 81,54 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | -25,06 Tr | 29,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,06 | 46,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,40 Tr | 31,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,09 Tr | -50,95% |
Tổng tài sản | 344,10 Tr | -28,09% |
Tổng nợ | 201,45 Tr | -20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,06 Tr | 29,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,38 Tr | 3,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,75 Tr | 140,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,00 N | -99,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,23 Tr | -117,98% |
Dòng tiền tự do | -12,52 Tr | 34,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342