Trang chủARQT • NASDAQ
add
Arcutis Biotherapeutics Inc
15,99 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)-0,18
15,80 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,79 $
Mức chênh lệch một ngày
15,43 $ - 16,27 $
Phạm vi một năm
8,03 $ - 17,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,50 Tr | 164,13% |
Chi phí hoạt động | 88,62 Tr | 14,40% |
Thu nhập ròng | -15,89 Tr | 69,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,49 | 88,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 69,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,20 Tr | 71,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,82 Tr | -47,35% |
Tổng tài sản | 352,43 Tr | -20,76% |
Tổng nợ | 213,46 Tr | -17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,89 Tr | 69,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,00 N | 100,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,42 Tr | 128,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | -5,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,33 Tr | 118,26% |
Dòng tiền tự do | -13,93 Tr | 49,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342