Trang chủARR-C • NYSE
add
ARMOUR Residential REIT, Inc. Preferred Shares Series C
Giá đóng cửa hôm trước
21,93 $
Mức chênh lệch một ngày
21,84 $ - 21,97 $
Phạm vi một năm
19,27 $ - 23,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
12,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
13,12%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -61,26 Tr | -65,25% |
Chi phí hoạt động | 14,35 Tr | 27,21% |
Thu nhập ròng | -75,61 Tr | -56,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 123,42 | -5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -28,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -79,84% |
Tổng tài sản | 16,24 T | 61,56% |
Tổng nợ | 14,58 T | 63,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,61 Tr | -56,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,96 Tr | -7,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,22 Tr | -110,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,32 Tr | 115,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,06 Tr | 325,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web