Trang chủARR • ASX
add
American Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
782,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 N | -86,10% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 15,75% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -19,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,14 N | -759,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | 86,46% |
Tổng tài sản | 32,70 Tr | 42,12% |
Tổng nợ | 680,90 N | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -19,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -36,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 6,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 4.698,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | 26,33% |
Dòng tiền tự do | -2,19 Tr | -19,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5