Trang chủARR • BMV
add
ARMOUR Residential REIT, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
355,00 $
Phạm vi một năm
355,00 $ - 355,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,47 Tr | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | -35,69% |
Thu nhập ròng | 27,33 Tr | 88,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,53 | 62,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 4,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -15,45% |
Tổng tài sản | 15,50 T | 26,94% |
Tổng nợ | 13,79 T | 25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,33 Tr | 88,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,48 Tr | 4,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -1.269,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 T | 866,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,31 Tr | 17.700,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web