Trang chủARROWGREEN • NSE
add
Arrow Greentech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
907,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
887,05 ₹ - 924,50 ₹
Phạm vi một năm
335,05 ₹ - 1.099,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,41 T INR
Số lượng trung bình
92,39 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,30 Tr | 122,63% |
Chi phí hoạt động | 126,30 Tr | 17,27% |
Thu nhập ròng | 186,60 Tr | 265,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,78 | 64,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,10 Tr | 178,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,60 Tr | 145,24% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 42,85% |
Tổng nợ | 192,00 Tr | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,60 Tr | 265,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
108